đường xuôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường xuôi+
- Lowlands, delta areas
- ở đường xuôi lên đường ngược làm ăn
To come from the delta areas to the mountain areas to make one's living
- ở đường xuôi lên đường ngược làm ăn
Lượt xem: 635